Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délice


[délice]
danh từ giống đực
niềm vui thú
Le délice de faire une bonne action
niềm vui thú làm một việc thiện
(thân mật) mỹ vị
danh từ giống cái
(số nhiều) thú vui
Les délices de la lecture
thú vui đọc sách
faire des délices de quelque chose
thích thú cái gì
lieu de délices
xứ cực lạc, cõi thần tiên
phản nghĩa Horreur, supplice



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.