| [délicatesse] |
| danh từ giống cái |
| | sự tinh tế |
| | La délicatesse d'un coloris |
| sự tinh tế về màu sắc |
| | sự nhẹ nhàng, khéo léo |
| | Travail exécuté avec délicatesse |
| công việc được thực hiện khéo léo |
| | Saisir un objet fragile avec délicatesse |
| nhẹ nhàng cầm một vật dễ vỡ |
| | sự tế nhị |
| | Délicatesse du langage |
| tế nhị trong lời nói |
| | Manquer de délicatesse |
| thiếu tế nhị |
| | sự mảnh dẻ, sự yếu ớt, sự ẻo lả |
| | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự khó tính |
| | être en délicatesse avec qqn |
| | ở trong tình thế khó xử đối với ai |
| phản nghĩa Grossièreté, laideur. Lourdeur, maladresse. Robustesse; brutalité. Facilité, simplicité, Vulgarité, indélicatesse |