|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délibérer
| [délibérer] | | nội động từ | | | thảo luận; (luật học, pháp lý) luận án | | | suy nghĩ, cân nhắc | | | Délibérer avant d'agir | | suy nghĩ trước khi hành động | | | quyết định sau khi thảo luận | | | Le gouvernement délibérait de résister | | chính phủ quyết định kháng chiến |
|
|
|
|