|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délayage
| [délayage] | | danh từ giống đực | | | sự hòa (vào một chất lỏng) | | | Délayage de la farine dans de l'eau | | sự hoà bột vào nước | | | chất hòa loãng | | | sự trình bày dài dòng; sự rườm lời | | phản nghĩa Brièveté, concision, laconisme |
|
|
|
|