Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délasser


[délasser]
ngoại động từ
giải lao, làm đỡ mệt
Les bains tièdes délassent le corps
tắm nước ấm làm thân thể đỡ mệt
phản nghĩa Fatiguer, lasser
đồng âm délacer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.