Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délaisser


[délaisser]
ngoại động từ
bỏ rơi
Délaisser quelqu'un
bỏ rơi ai
Être délaissé de tous
bị mọi người bỏ rơi
bỏ
Délaisser un travail trop pénible
bỏ một công việc quá nặng nhọc
Délaisser un héritage
bỏ một gia tài
phản nghĩa Conserver, garder. Aider, entouner, secourir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.