|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délai
| [délai] | | danh từ giống đực | | | kỳ hạn, thời hạn | | | Exécuter un travail dans un délai fixé | | làm một việc trong một thời hạn đã ấn định | | | sự gia hạn | | | à bref délai | | | trong một tương lai gần; sắp tới đây | | | délai de préavis | | | kì hạn báo thôi việc (thôi thuê) | | | dernier délai | | | kì hạn cuối cùng; chậm nhất | | | sans délai | | | không được chậm trễ, ngay lập tức |
|
|
|
|