Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délabrer


[délabrer]
ngoại động từ
làm suy, làm suy sút
Délabrer sa santé par des excès
làm suy sút sức khỏe do vô độ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm hư hỏng
Délabrer une machine
làm hư hỏng máy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.