Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délégation


[délégation]
danh từ giống cái
sự uỷ quyền; quyền được uỷ
(luật học, pháp lý) sự uỷ lĩnh
Une délégation de cent mille francs
sự uỷ lĩnh 100 ngàn frăng
phái đoàn
Le président d'une délégation
chủ tịch phái đoàn
délégation de solde
giấy uỷ lương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.