Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déjeuner


[déjeuner]
nội động từ
ăn lót dạ, ăn sáng
Il est parti travailler sans déjeuner
anh ta đi làm mà không ăn sáng gì cả
ăn (bữa) trưa
Déjeuner au restaurant
ăn trưa ở nhà hàng
danh từ giống đực
(nghĩa cũ) bữa ăn sáng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.