|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déjeté
| [déjeté] | | tính từ | | | lệch | | | Un escalier à marches déjetées | | cầu thang có bậc lệch | | | Pli déjeté | | (địa lý; địa chất) nếp uốn lệch | | | (thân mật) vẹo vọ | | | Taille déjetée | | thân hình vẹo vọ | | phản nghĩa Droit; forme (enforme), |
|
|
|
|