Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégrossir


[dégrossir]
ngoại động từ
phác hình
Dégrossir un bloc de marbre
phác hình một tảng đá hoa, đẽo phác một tảng đá hoa
phác ra, phác thảo
bắt đầu gỡ mối
Dégrossir une affaire
bắt đầu gỡ mối một việc
(thân mật) làm cho bớt quê kệch, giáo hoá
Dégrossir un rustre
giáo hoá một người cục cằn
phản nghĩa Fignoler, finir. Abêtir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.