|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégraisser
| [dégraisser] | | ngoại động từ | | | hớt mỡ béo, bỏ bớt mỡ | | | Dégraisser un bouillon | | hớt mỡ béo của nước dùng | | | Dégraisser un porc | | bỏ bớt mỡ ở con lợn | | | gột sạch chất mỡ ở con lợn | | | gột sạch chất mỡ (ở tóc); tẩy sạch vết mỡ (ở quần áo). | | | dégraisser une pièce de bois | | | sửa một tấm gỗ cho khít mộng | | | dégraisser une terre | | | lấy hết màu đất | | phản nghĩa Graisser, tacher |
|
|
|
|