|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégrader
| [dégrader] | | ngoại động từ | | | cách chức | | | hủy hoại, làm hư hại | | | Dégrader un mur | | hủy hoại một bức tường | | | làm mất phẩm giá | | | Sa conduite le dégrade | | hạnh kiểm hắn làm hắn mất phẩm giá | | | làm mờ dần, làm nhạt dần (màu sắc, ánh sáng) | | phản nghĩa Réhabiliter, Améliorer, convertir, épanouir, réparer |
|
|
|
|