|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégourdir
| [dégourdir] | | ngoại động từ | | | làm hết cóng. | | | Dégourdir les membres | | làm chân tay hết cóng. | | | hâm nóng. | | | Dégourdir de l'eau | | hâm nóng nước. | | | (nghĩa bóng) làm cho bạo dạn, làm hết nhút nhát. | | | Dégourdir un jeune homme | | làm cho một thanh niên thành bạo dạn. |
|
|
|
|