|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégorgement
| [dégorgement] | | danh từ giống đực | | | sự tuôn ra, sự tống ra; (sinh vật học; sinh lý học) sự ứa ra. | | | Dégorgement de la bile | | sự ứa nước mật ra. | | | sự tháo nước bẩn; chỗ tháo nước bẩn. | | | (ngành dệt) sự loại tạp chất, sự giũ sạch chất bẩn. |
|
|
|
|