|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déglacer
| [déglacer] | | ngoại động từ | | | (từ hiếm; nghĩa ít dùng) làm tan băng (ở). | | | Déglacer un bassin | | làm tan băng (ở) trong bể. | | | (nghĩa bóng, thân mật) sưởi ấm cho. | | | Déglacer des voyageurs | | sưởi ấm cho hành khách. | | | (kỹ thuật) làm cho hết láng. | | | Déglacer une papier | | làm cho giấy hết láng. | | | đánh tan lớp cháy (ở đáy chảo). |
|
|
|
|