|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégeler
| [dégeler] | | ngoại động từ | | | làm tan đông, làm tan tuyết; làm tan băng. | | | (thân mật) sưởi ấm. | | | Se dégeler les pieds | | sưởi ấm bàn chân. | | | làm hoạt bát lên, xốc lên, làm sôi nổi lên. | | | giải toả (ngân khoản). | | nội động từ; ngoại động từ gián tiếp | | | tan băng. | | | Rivière qui dégèle | | sông tan băng. | | | (thông tục) ngoẻo. | | | (không ngôi) tan tuyết. | | | Il dégèle | | trời tan tuyết. |
|
|
|
|