Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégauchir


[dégauchir]
ngoại động từ
bạt phẳng, bào phẳng (tấm đá, tấm gỗ)
gò lại (vật bị méo)
(thân mật) luyện cho bớt lóng ngóng vụng về
Dégauchir un enfant
luyện cho một đứa trẻ bớt lóng ngóng vụng về



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.