|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégainer
| [dégainer] | | ngoại động từ | | | rút (gươm, dao găm) ra (khỏi bao). | | nội động từ; ngoại động từ gián tiếp | | | rút gươm, rút dao; | | | (nghĩa rộng) rút súng lục ra (để đánh nhau). | | | Il n'a pas le temps de dégainer | | hắn không có đủ thời gian để rút súng |
|
|
|
|