Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défricher


[défricher]
ngoại động từ
khai hoang.
Défricher une forêt
khai hoang một khu rừng
(nghĩa bóng) khai phá.
Défricher une question
khai phá một vấn đề.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.