|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défilé
| [défilé] | | danh từ giống đực | | | hẻm, hẻm vực. | | | Défilé entre deux montagnes | | hẻm vực giữa hai ngọn núi | | | cuộc diễu hành, đám rước. | | | Défilé des manifestants | | cuộc diễu hành của những người biểu tình | | | (nghĩa rộng) chuỗi nối tiếp. | | | Un défilé de souvenirs | | một chuỗi ký ức nối tiếp. |
|
|
|
|