Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défier


[défier]
ngoại động từ
thách, thách thức.
Défier quelqu'un de faire quelque chose
thách ai làm việc gì.
không sợ, bất chấp.
Prix qui défient toute concourrence
giá (hời) bất chấp mọi sự cạnh tranh.
Défier le danger
bất chấp nguy hiểm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.