Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déferlant


[déferlant]
tính từ
vỗ.
Vague déferlante
sóng vỗ.
dồn ồ ạt.
Les armées déferlantes de l'envahisseur
những đội quân ồ ạt của quân xâm lược.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.