Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défensif


[défensif]
tính từ
(để) phòng vệ; phòng thủ
Armes défensives
vũ khí phòng vệ.
Système défensif
hệ thống phòng thủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.