Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défectuosité


[défectuosité]
danh từ giống cái
sự tồi, sự dở, sự thiếu sót.
chỗ thiếu sót, chỗ hỏng.
Etoffe pleine de défectuosités
tấm vải đầy chỗ hỏng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.