Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défaillance


[défaillance]
danh từ giống cái
sự suy yếu.
Tomber en défaillance
suy yếu.
sự yếu ớt, sự bất lực.
La défaillance des pouvoirs publics
sự bất lực của chính quyền.
(từ cũ; nghĩa cũ) sự thiếu, sự khuyết.
Défaillance de mémoire
sự thiếu trí nhớ.
sans défaillance
không sai sót.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.