|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défaillance
| [défaillance] | | danh từ giống cái | | | sự suy yếu. | | | Tomber en défaillance | | suy yếu. | | | sự yếu ớt, sự bất lực. | | | La défaillance des pouvoirs publics | | sự bất lực của chính quyền. | | | (từ cũ; nghĩa cũ) sự thiếu, sự khuyết. | | | Défaillance de mémoire | | sự thiếu trí nhớ. | | | sans défaillance | | | không sai sót. |
|
|
|
|