Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dédoublement


[dédoublement]
danh từ giống đực
sự tách đôi, sự phân đôi.
Dédoublement d'un classe
sự tách đôi lớp học.
(tâm lí học) sự nhị hoá nhân cách.
voie de dédoublement
(đường sắt) đường tránh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.