|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dédommagement
| [dédommagement] | | danh từ giống đực | | | sự bồi thường, sự đền bù. | | | Demander une somme d'argent en dédommagement | | đòi một số tiền bồi thường | | | Dix mille francs de dédommagement | | mười ngàn frăng tiền bồi thường |
|
|
|
|