Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décupler


[décupler]
ngoại động từ
tăng gấp mười.
Décupler son bien
tăng của cải lên gấp mười.
tăng gấp bội.
La colère décuplait ses forces
sự tức giận tăng sức hắn lên gấp bội.
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
tăng gấp mười.
Fortune qui décuple
của cải tăng gấp mười



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.