|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décrochage
| [décrochage] | | danh từ giống đực | | | sự tháo móc. | | | Le décrochage des wagons | | việc tháo móc các toa xe. | | | (quân sự) sự rút lui. | | | (điện học) sự mất đồng bộ. | | | (rađiô) sự trệch làn sóng. | | | (nghĩa bóng) sự bỏ hoạt động. |
|
|
|
|