|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décroître
| [décroître] | | nội động từ; ngoại động từ gián tiếp | | | giảm dần, xuống dần. | | | Les eaux décroissent | | nước xuống dần. | | | La réputation décroit | | tiếng tăm giảm dần. | | | La fièvre décroît | | sốt hạ dần | | phản nghĩa s'accroître, augmenter, croître, grandir |
|
|
|
|