|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
découper
![](img/dict/02C013DD.png) | [découper] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chặt, cắt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Découper un poulet | | chặt thịt gà. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Découper des images | | cắt hình (ở tờ báo...). | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm nổi bật. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mont qui découpe sa crête à l'horizon | | ngọn núi để đỉnh nổi bật ở chân đồi. |
|
|
|
|