|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
découdre
![](img/dict/02C013DD.png) | [découdre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tháo chỉ may. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Découdre un pantalon | | tháo chỉ may ở quần ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rạch lòi bụng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sanglier qui découdun un chien | | lợn lòi rạch lòi bụng một con chó. | | ![](img/dict/809C2811.png) | en découdre | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đánh nhau. | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas oser découdre les lèvres | | ![](img/dict/633CF640.png) | không dám hé môi nói nửa lời. | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Coudre |
|
|
|
|