|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déconseiller
| [déconseiller] | | ngoại động từ | | | can, khuyên đừng làm. | | | Déconseiller une entreprise | | khuyên đừng làm một việc kinh doanh. | | | Je vous déconseille d'y aller | | tôi khuyên các bạn đừng đi đến đó | | phản nghĩa Conseiller, recommander |
|
|
|
|