|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décongestionner
| [décongestionner] | | ngoại động từ | | | (y học) làm tản máu. | | | Décongestionner les poumons | | làm tản máu ở phổi | | | giải tỏa, làm cho khỏi ứ tắc (một con đường...). | | | On essaie de décongestionner le centre-ville | | người ta đang cố gắng giải toả khu trung tâm thành phố | | phản nghĩa Congestionner |
|
|
|
|