Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décompte


[décompte]
danh từ giống đực
sự phân tích (thành từng khoản) (số tiền chi tiêu...).
số khấu trừ
Mille francs de décompte
một ngàn frăng khấu trừ
trouver de décompte; éprouver du décompte
thất vọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.