|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déclive
| [déclive] | | tính từ | | | dốc xuống | | | La partie déclive d'une toiture | | phần dốc xuống của mái nhà | | | Terres déclives | | đất dốc xuống, đất nghiêng xuống | | | point déclive | | | (y học) điểm trũng | | danh từ giống cái | | | (En déclive) dốc xuống |
|
|
|
|