Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déclin


[déclin]
danh từ giống đực
thời tàn, lúc suy, hồi cuối
Déclin de l'impérialisme
thời tàn của chủ nghĩa đế quốc
Le déclin d'une civilisation
lúc suy tàn của một nền văn minh
Le soleil est à son déclin
mặt trời đang lặn
déclin de la vie
tuổi già
déclin du jour
lúc xế chiều
phản nghĩa Epanouissement, essor, progrès



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.