Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déclasser


[déclasser]
ngoại động từ
xếp xuống hạng thấp hơn, giáng loại
Ses fréquentations l'ont déclassé
các mối quan hệ đi lại của nó đã làm cho người ta đánh giá nó ở loại thấp hơn
Déclasser un hôtel trop vieux
giáng loại một khách sạn quá cũ
(đường sắt) đổi hạng vé cho
Déclasser un voyageur
đổi hạng vé cho một hành khách
làm xáo trộn
Déclasser les livres d'une biliothèque
xáo lộn sách thư viện
(hàng hải) xoá sổ (một thuỷ thủ)
phản nghĩa Reclasser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.