Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déclaration


[déclaration]
danh từ giống cái
sự tuyên bố; lời tuyên bố; bản tuyên ngôn
Déclaration de guerre
sự tuyên chiến
Déclaration d'indépendance
bản tuyên ngôn độc lập
Prononcer une déclaration
đọc một bản tuyên ngôn
sự khai; lời khai.
Déclaration de naissance
sự khai sinh
sự tỏ
Déclaration d'amour
sự tỏ tình
bản kê khai
Déclaration des revenus
bản kê khai lợi tức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.