Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déclaré


[déclaré]
tính từ
công khai, tỏ rõ, không úp mở
Être l'ennemi déclaré de quelqu'un
là kẻ thù công khai của ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.