|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décision
| [décision] | | danh từ giống cái | | | sự quyết định | | | La décision appartient à l'arbitre | | quyết định thuộc về trọng tài | | | Prendre la décision de ne plus fumer | | quyết định không hút thuốc nữa | | | quyết định, nghị quyết; nghị định | | | Prendre une décision | | ra quyết định, quyết định | | | sự quả quyết | | | Agir avec décision | | hành động quả quyết | | phản nghĩa Hésitation, indécision |
|
|
|
|