|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décisif
| [décisif] | | tính từ | | | quyết định | | | Victoire décisive | | thắng lợi quyết định | | | Bataille décisive | | trận quyết định (phân định thắng bại) | | | Le coup décisif | | đòn quyết định | | | Le moment décisif | | thời điểm quyết định | | | (từ cũ, nghĩa cũ) quả quyết | | | Ton décisif | | giọng quả quyết | | phản nghĩa Accessoire, négligeable. Hésitant |
|
|
|
|