Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décider


[décider]
ngoại động từ
quyết định
L'éducation décide la progrès des peuples
nền giáo dục quyết định sự tiến bộ của các dân tộc
thuyết phục
Décider quelqu'un à partir
thuyết phục ai ra đi
phân xử
Décider un différend
phân xử một vụ tranh chấp
nội động từ
định, quyết định
Décider de partir
quyết định ra đi
Je ne décide rien encore
tôi chưa quyết định gì cả
định đoạt
Décider de la guerre ou de la paix
định đoạt về chiến tranh hay hoà bình
phản nghĩa Hésiter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.