Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déchirement


[déchirement]
danh từ giống đực
sự rách ra
Déchirement d'un habit
sự rách áo
Bruit de déchirement
tiếng rách
sự đau; sự đau lòng
Déchirement d'entralles
nỗi đau như cắt ruột
Déchirement de coeur
nỗi đau lòng, nỗi khổ tâm
sự xâu xé (nhau)
Les déchirements politiques
những xâu xé về chính trị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.