|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déchirement
| [déchirement] | | danh từ giống đực | | | sự rách ra | | | Déchirement d'un habit | | sự rách áo | | | Bruit de déchirement | | tiếng rách | | | sự đau; sự đau lòng | | | Déchirement d'entralles | | nỗi đau như cắt ruột | | | Déchirement de coeur | | nỗi đau lòng, nỗi khổ tâm | | | sự xâu xé (nhau) | | | Les déchirements politiques | | những xâu xé về chính trị |
|
|
|
|