|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déchiffrer
| [déchiffrer] | | ngoại động từ | | | đọc (bản viết bằng mật mã...), giải mã; đọc hiểu, đọc nổi (chữ viết lạ, chữ viết không rõ) | | | Déchiffrer un message | | giải mã một bức thông điệp | | | Déchiffrer une dépêche diplomatique | | đọc một công hàm ngoại giao | | | Ecriture difficile à déchiffrer | | chữ viết khó đọc | | | đoán nổi, hiểu nổi (một câu đố...) | | phản nghĩa Chiffrer. Obscurcir |
|
|
|
|