|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déchargement
| [déchargement] | | danh từ giống đực | | | sự dỡ hàng (ở tàu, xe) | | | Commencer le déchargement d'une cargaison | | bắt đầu dỡ một chuyến hàng | | | sự tháo đạn | | | Le déchargement d'une mine | | sự tháo kíp nổ một trái mìn | | phản nghĩa Chargement |
|
|
|
|