|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déchaîner
| [déchaîner] | | ngoại động từ | | | thả lỏng | | | Déchaîner les passions | | thả lỏng dục vọng | | | kích động | | | Déchaîner l'opinion contre quelqu'un | | kích động dư luận chống lại ai | | phản nghĩa Apaiser, calmer, contenir, maîtriser |
|
|
|
|