Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décemvirat


[décemvirat]
danh từ giống đực
(sử học) chức uỷ viên toà án mười vị; chức uỷ viên uỷ ban mười người
(sử học) thời kì chính thể uỷ viên uỷ ban mười người (cổ La Mã)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.